Analytics là gì? Hướng dẫn sử dụng GA từ A-Z

Analytics là gì? Bạn đã bao giờ nghe cụm từ “Google analytics” trong quá trình xây dựng quảng cáo online chưa? Quy trình, phân tích dữ liệu data xảy ra như thế nào? Và có những tính năng và ứng dụng nào với Website mà bạn chưa biết? Tất tần tật các thông tin chi tiết liên quan đến Google Analytics cũng như “analytics là gì” sẽ được chúng tôi tóm tắt trong bài viết dưới đây.

Mục Lục

Google Analytics là gì?

Google Analytics là gì? Google Analytics là một dịch vụ phân tích và theo dõi lưu lượng truy cập trang web miễn phí do Google cung cấp. Cung cấp cho người dùng một bộ công cụ phân tích trang web để giúp họ hiểu rõ hơn về cách người dùng tương tác với trang web của họ, từ đó giúp cải thiện hiệu quả chiến lược tiếp thị trực tuyến. Google Analytics cho phép người dùng theo dõi thông tin như lượng truy cập, nguồn truy cập, thời gian truy cập, độ tuổi và giới tính của người dùng, tần suất truy cập, hành vi tương tác của người dùng trên trang web, v.v. Dịch vụ này được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và được xem là một công cụ quan trọng để đánh giá và nâng cao hiệu quả online marketing.

Analytics là gì
Analytics là gì
Google Analytics là một công cụ hoàn toàn miễn phí và rất dễ sử dụng. Bất kỳ ai có trang web đều có thể đăng ký sử dụng công cụ này. Đến tháng 7 năm 2018, Google Analytics đã hỗ trợ phân tích gần 900 triệu trang web khác nhau trên toàn thế giới. Giờ thì bạn đã biết Google Analytics là gì rồi phải không nào. Hãy tìm hiểu các thuật ngữ phổ biến của data analytics là gì nhé!

Một số thuật ngữ của Data analytics 

Dưới đây là một số thuật ngữ trong lĩnh vực phân tích dữ liệu:

  1. Dữ liệu (Data): Là tập hợp các thông tin, số liệu, hay dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.
  2. Phân tích dữ liệu (Data Analytics): Là quá trình tìm hiểu, đánh giá và suy luận từ dữ liệu để tạo ra các thông tin có giá trị cho doanh nghiệp hoặc tổ chức.
  3. Kho dữ liệu (Data Warehouse): Là nơi lưu trữ dữ liệu, cung cấp một cách tổ chức và dễ dàng truy cập đến các dữ liệu liên quan.
  4. Khai thác dữ liệu (Data Mining): Là quá trình tìm kiếm các mối quan hệ và mẫu số trong dữ liệu thông qua các kỹ thuật máy học và khai thác dữ liệu.
  5. Học máy (Machine Learning): Là một lĩnh vực của trí tuệ nhân tạo liên quan đến việc sử dụng các thuật toán và mô hình để giúp máy tính học hỏi từ dữ liệu và tạo ra các dự đoán và quyết định.
  6. Data model: Là cách tổ chức, sắp xếp các phần tử của tập data, thiết lập mối quan hệ giữa các loại thông tin khác nhau, tạo ra các mô hình trực quan.
  7. Thống kê (Statistics): Là lĩnh vực nghiên cứu về việc thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu để giúp người sử dụng hiểu và sử dụng dữ liệu một cách chính xác và đáng tin cậy.
  8. Trực quan hóa dữ liệu (Data Visualization): Là quá trình biểu diễn dữ liệu dưới dạng đồ họa, bản đồ, biểu đồ, hoặc các loại hình khác để giúp hiểu và truyền đạt thông tin một cách trực quan và dễ hiểu hơn.

Cách hoạt động của Google Analytics là gì 

Google Analytics là một công cụ giúp chúng ta thống kê, phân tích và đánh giá hiệu quả các hoạt động Marketing Online trên website. Vậy, Google Analytics hoạt động ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua 4 giai đoạn sau đây:

Giai đoạn 1: Data Collection – thu nhập dữ liệu

Trong giai đoạn đầu tiên này, Google Analytics sẽ thu thập dữ liệu trên website của bạn bằng cách sử dụng đoạn mã JavaScript đã được cài đặt trước đó. Đoạn mã JavaScript này sẽ giúp Google Analytics lấy các thông tin liên quan đến người dùng như thông tin nhân khẩu học, thông tin về thiết bị và các yếu tố khác và chuyển đến máy chủ của Google thông qua các cookies của người dùng.

Giai đoạn 2: Configuration – Chuyển đổi dữ liệu 

Sau khi thu thập được dữ liệu ở giai đoạn trước, Google Analytics sẽ chuyển các dữ liệu đó đến máy chủ của Google để tiếp tục quá trình xử lý dữ liệu từ data thô thành data thứ cấp để tạo ra báo cáo cho website.

Giai đoạn 3: Processing – Lựa chọn chỉ số muốn theo dõi 

Sau khi dữ liệu được thu thập và gửi đến máy chủ của Google, hệ thống sẽ bắt đầu xử lý các dữ liệu này để tạo ra các chỉ số mà bạn đã chọn để theo dõi trên trang web của mình.
Các chỉ số này có thể bao gồm số lượng truy cập, lượng người dùng mới, tỷ lệ thoát trang và nhiều thông tin khác. Quá trình xử lý này thường diễn ra sau mỗi giờ, nhưng thời gian này có thể khác nhau tùy vào lưu lượng truy cập và số lượng dữ liệu cần xử lý.
Tại đây, bạn có thể chọn chỉ số mà bạn muốn theo dõi, điều này sẽ giúp bạn theo dõi hiệu quả các chiến dịch quảng cáo trên trang web của mình. Bạn có thể tạo ra các báo cáo để phân tích và đánh giá hiệu quả của chiến dịch và tối ưu hóa các hoạt động marketing của mình. 

Giai đoạn 4: Reporting – Báo cáo 

Trong giai đoạn cuối cùng của quá trình hoạt động, Google Analytics sẽ xuất báo cáo để cung cấp cho quản trị viên website thông tin chi tiết về các thống kê liên quan đến hoạt động của trang web. Sau đó, người quản trị sẽ nhận được báo cáo đầy đủ về các hoạt động của trang web.
Xem thêm:

Tính năng hữu ích từ Google Analytics là gì

Cùng tìm hiểu các tính năng hữu ích của Google analytics qua 6 tính năng dưới đây:

Tính năng hữu ích từ Google Analytics là gì
Tính năng hữu ích từ Google Analytics là gì

1. Phân tích dữ liệu thông minh

Công cụ phân tích này cho phép nhiều người cùng làm việc và dễ dàng truy cập vào dữ liệu chung để thực hiện phân tích. Có khả năng tự động phân tích dữ liệu và cung cấp thông tin chi tiết về từ khóa, xu hướng mới từ dữ liệu được cung cấp. Hơn nữa, công cụ này có khả năng tích hợp với các công cụ khác của Google như Smart Goals, Smart Lists và Session Quality, giúp cho quá trình phân tích và tối ưu hóa được thực hiện một cách dễ dàng và hiệu quả.

2. Đa dạng các loại báo cáo

Công cụ Analytics cung cấp nhiều loại báo cáo khác nhau giúp cho việc phân tích dữ liệu được toàn diện hơn.

  • Báo cáo về người dùng cung cấp thông tin tổng quan về hoạt động, tần suất truy cập trên trang web.
  • Báo cáo về hành vi phân tích các hoạt động của người dùng trên trang web và lý do thực hiện những hành động đó.
  • Báo cáo chuyển đổi cung cấp thông tin về hiệu quả của các kênh marketing và chi tiết về các hoạt động cụ thể trên từng kênh đó.
  • Báo cáo thời gian thực cung cấp thông tin về các hành vi và hoạt động ngay tại thời điểm hiện tại.

Tất cả các báo cáo này giúp cho người dùng có cái nhìn toàn diện và chi tiết về dữ liệu phân tích của họ.

3. Cá nhân hóa dữ liệu và giao diện

Google Analytics có khả năng truy cập vào dữ liệu lịch sử của khách hàng và tùy chỉnh dữ liệu để phân tích theo từng khách hàng cụ thể. Công cụ này cũng có thể phân tích các phễu đa kênh và phễu mua hàng tương ứng để giúp người dùng hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng trên trang web. Ngoài ra, Google Analytics cũng cung cấp giao diện được tùy chỉnh cho từng đối tượng khác nhau.

4. Thu nhập và quản lý dữ liệu

Google Analytics hỗ trợ việc tổ chức và hệ thống hóa dữ liệu một cách khoa học và có tính thống nhất thông qua các tính năng tích hợp API, quản lý tag và tùy chỉnh biến số. Ngoài ra, người dùng còn có thể nhập dữ liệu từ các nguồn bên ngoài và kết hợp chúng với bộ dữ liệu có sẵn để phân tích và đánh giá kết quả.

5. Xử lý dữ liệu

Analytics có khả năng phân tích và cung cấp thông tin về nhân khẩu học cơ bản của người dùng như độ tuổi, giới tính và khu vực sống. Ngoài ra, công cụ này cũng liên tục phân tích thông tin về hành vi của người dùng và doanh nghiệp, cùng với việc cảnh báo về các sai lệch và lỗi dữ liệu, giúp người dùng phát hiện tiềm năng và cơ hội phát triển sớm nhất cũng như đối phó với các rủi ro có thể gặp phải.

6. Tích hợp công cụ

Google Analytics có khả năng tích hợp mượt mà với nhiều công cụ khác, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả phân tích. Một số công cụ phổ biến bao gồm Google Ads, Google AdSense, Salesforce và Google Search Console.

Các chỉ số quan trọng trên Google Analytics là gì

Google Analytics cung cấp các chỉ số giúp đo lường và đánh giá hiệu quả của trang web của bạn, từ đó bạn có thể lập kế hoạch chỉnh sửa hợp lý để tối ưu hóa trang web và cải thiện trải nghiệm của khách hàng.

Các chỉ số quan trọng trên Google Analytics là gì
Các chỉ số quan trọng trên Google Analytics là gì

Người dùng (User)

Đó là một chỉ số cho phép bạn biết được số lượng lượt truy cập của người dùng trên trang web của bạn trong một khoảng thời gian cụ thể.
Để xem số lượng người dùng, bạn có thể thực hiện các bước sau: truy cập vào mục “Audience” và chọn “Overview”, sau đó số lượng người dùng sẽ được hiển thị trong ô “Users”.

Phiên truy cập (Session)

Phiên truy cập là số lần mà người dùng truy cập vào trang web của bạn và thực hiện các hoạt động tương tác trên trang web đó. Nếu một người dùng có nhiều phiên truy cập, điều đó có nghĩa là họ đã truy cập trang web của bạn nhiều lần.
Session sẽ giúp bạn theo dõi tổng số lần tương tác của người dùng với trang web. Trong trường hợp người dùng truy cập vào trang web nhưng không có hoạt động tương tác và rời khỏi trang web ngay sau đó, đó được gọi là phiên trang đơn và thời lượng phiên của nó bằng 0.
Session được tính như thế nào?
Session được tính khi người dùng truy cập vào trang web. Nếu người dùng không tương tác với trang web trong 30 phút nhưng sau đó thực hiện các hoạt động khác trên trang web như chuyển sang trang khác, xem sản phẩm, phóng to, copy văn bản…, thì phiên đó vẫn được tính.
Phiên sẽ kết thúc khi người dùng đóng trình duyệt hoặc không truy cập vào trang web của bạn nữa. Hoặc sau 30 phút mà không có hoạt động tương tác giữa người dùng và trang web, và người dùng truy cập vào một trang web khác mà không quay lại trang web của bạn trong vòng 30 phút.

Số lần xem trang (Pageview)

Số lần truy cập trang sẽ cho bạn biết có bao nhiêu lần mà trang của bạn được truy cập. Số lần truy cập trang được tính khi người dùng truy cập vào trang web của bạn, ngay cả khi họ không tương tác bất kỳ hoạt động nào và thậm chí thoát ra ngay sau đó, cũng vẫn được tính là một lần truy cập trang.

Tỷ lệ thoát (Bounce Rate)

Tỷ lệ thoát trang cho bạn biết số lần người dùng truy cập vào trang web của bạn và rời khỏi mà không thực hiện bất kỳ hoạt động nào. Tỷ lệ thoát trang cũng giúp bạn đánh giá hiệu quả của nội dung trên trang web của bạn. Nếu tỷ lệ thoát trang cao, điều đó có thể cho thấy nội dung trên trang web của bạn không hấp dẫn đối với người dùng. Nếu tỷ lệ thoát trang cao, Google có thể đánh giá thấp trang web của bạn.

Thời gian trung bình của phiên (Avg. time per sessions)

Thông qua số liệu thời gian trung bình của phiên, bạn có thể biết được thời gian mà một người dùng sẽ hoạt động trên trang web của bạn trước khi rời khỏi. Nếu người dùng ở lại trên trang của bạn trong khoảng thời gian dài hơn, điều đó cho thấy nội dung trên trang web của bạn rất hữu ích và hấp dẫn, giúp người dùng muốn ở lại trên trang của bạn lâu hơn.

Số trang/phiên (Avg. pageviews per sessions)

Bằng việc xác định số trang/phiên, chúng ta có thể biết được số trung bình các trang mà người dùng xem trong một phiên truy cập trên website. Tuy nhiên, mức đánh giá số trang/phiên phụ thuộc vào đặc thù của từng loại website. Ví dụ, đối với các trang web bán đồ gia dụng, số trang/phiên có thể cao hơn nhiều so với các trang web giới thiệu hoặc trang Landing Page.

Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

Tỷ lệ chuyển đổi của một trang web được tính bằng cách xác định tỷ lệ phần trăm người dùng truy cập vào trang web và thực hiện hành động mong muốn của bạn, chẳng hạn như:
  • Mua sản phẩm hoặc dịch vụ trên trang web.
  • Đăng ký sử dụng dịch vụ, đăng ký tài khoản hoặc để lại thông tin liên hệ.
  • Thực hiện các tương tác khác trên trang web như đăng nhập, xem video, đọc bài viết, v.v.

Cách sử dụng Google Analytics 

Cách sử dụng Google Analytics
Cách sử dụng Google Analytics
Google Analytics là một công cụ hữu ích trong việc quản lý website. Với Google Analytics, bạn có thể thu thập thông tin quan trọng về website của mình và khách hàng của mình, từ đó đưa ra những cải tiến phù hợp để tăng tỷ lệ chuyển đổi và cải thiện trải nghiệm của khách hàng trong quá trình tìm kiếm.
Dưới đây là hướng dẫn cách sử dụng Google Analytics mà chúng mình muốn chia sẻ với bạn.

#1. Thiết lập tài khoản và các đặc tính

Sau khi đăng nhập vào tài khoản Google của bạn, bạn có thể truy cập Google Analytics bằng cách truy cập trang web http://www.google.com.vn/analytics hoặc thông qua tài khoản Google Ads đã được liên kết. 
  • Bấm vào nút “Đăng nhập” ở góc trên bên phải của trang web, sau đó chọn “Analytics”.Nếu bạn đã đăng nhập vào tài khoản Gmail trước đó, bạn sẽ được chuyển đến giao diện của Google Analytics trực tiếp. Nếu chưa đăng nhập, bạn sẽ được yêu cầu đăng nhập vào tài khoản Gmail. Sau đó, giao diện sẽ hiển thị các bước bạn cần thực hiện để cài đặt Google Analytics.
  • Tiếp theo, nhấn vào “Set up” để cài đặt tài khoản GA, và nhấn vào “bắt đầu đo lường”.
  • Thiết lập tài khoản.
  • Khai báo thông tin doanh nghiệp và nhấn “create”.
  • Sau khi xác nhận các thông tin và đồng ý các yêu cầu của Google thì nhấn “I agree”. Vậy là bạn đã có một tài khoản Google Analytics mới rồi đó.

#2. Cài đặt mã theo dõi của bạn

Sau khi đã thiết lập xong tài khoản Google Analytics, bạn sẽ nhấp vào nút “Get Tracking ID”. Một cửa sổ popup hiển thị các điều khoản và điều kiện của Google Analytics sẽ xuất hiện, và bạn cần đồng ý với chúng để nhận được mã theo dõi Google Analytics của mình. Mã theo dõi cung cấp bởi Google Analytics phải được cài đặt trên từng trang của website của bạn, và cách cài đặt này sẽ phụ thuộc vào từng loại website cụ thể.
Nếu bạn sử dụng WordPress trên tên miền của mình, bạn có thể sử dụng Yoast plugin để cài đặt mã theo dõi một cách dễ dàng, cho dù bạn đang sử dụng bất kỳ theme hoặc Framework nào.
Nếu website của bạn được xây dựng bằng các tệp HTML, bạn có thể thêm mã theo dõi vào trước thẻ </head> của mỗi trang bằng cách sử dụng các chương trình soạn thảo văn bản (như TextEdit trên Macbook, Notepad trên Windows), sau đó tải tệp lên máy chủ web bằng cách sử dụng các trình khách FTP (như FileZilla).

#3. Thiết lập mục tiêu

Khi bạn đã hoàn thành việc cài đặt mã theo dõi website, bạn cần thiết lập mục tiêu cho website của mình trong hồ sơ trên Google Analytics. Việc này rất quan trọng và cần thiết cho việc theo dõi hoạt động của trang web. Để thiết lập mục tiêu trên Google Analytics, bạn có thể truy cập vào mục Admin ở đầu trang của trang web và chọn phần Goals (Mục tiêu) trong cột View (Chế độ xem).
Sau khi đã thiết lập các mục tiêu cho website, Google Analytics sẽ thông báo cho bạn khi có sự kiện quan trọng xảy ra trên trang web của bạn. Ví dụ, nếu bạn muốn theo dõi khách hàng tiềm năng thông qua các biểu mẫu liên hệ trên trang web của mình, bạn cần tìm hoặc tạo trang cảm ơn để hiển thị cho khách hàng sau khi họ hoàn tất việc điền thông tin liên hệ.
Tương tự, nếu bạn có trang web bán hàng, bạn cũng cần tìm hoặc tạo trang cảm ơn hoặc trang xác nhận lại để hiển thị cho khách hàng sau khi họ hoàn tất việc mua hàng. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hoạt động của khách hàng trên trang web của bạn và từ đó cải thiện chiến lược kinh doanh của mình.

#4. Thiết lập finding page 

  • Đầu tiên, hãy tìm kiếm trên website của bạn. Sau đó giữ tab này lại, bạn sẽ thấy URL (tương tự như hình dưới).
  • Vào lại Menu Admin trong tài khoản Google Analytics của bạn và trong cột View, nhấn vào View Setting (cài đặt xem).
  • Cuộn xuống cho đến khi bạn thấy phần Site Search Setting và chuyển nó sang trạng thái On.
  • Nhìn lại URL của bạn trong kết quả tìm kiếm. Nhập tham số truy vấn (thông thường là s hoặc q) và nhấn Save. Chẳng hạn như trên Moz, tham số truy vấn sẽ là q. Bằng cách này, Google Analytics có thể theo dõi tất cả các tìm kiếm được thực hiện trên trang web của bạn, giúp bạn hiểu thêm về nhu cầu và yêu cầu của khách truy cập trên từng trang cụ thể.

#5. Thêm các tài khoản và thuộc tính bổ sung

  • Nếu bạn muốn thêm một tài khoản Google Analytics mới, bạn có thể làm điều này bằng cách truy cập trở lại trang quản trị (Admin), sau đó bấm vào liên kết “Tạo tài khoản mới”.
  • Tương tự, nếu bạn muốn thêm một trang web mới vào tài khoản Google Analytics, bạn cũng có thể thực hiện điều này trong trang quản trị (Admin), bằng cách nhấp vào “Tạo tài sản mới”. Sau đó, bạn có thể tiếp tục thực hiện các bước được đề cập ở trên. Sau khi đã cài đặt Google Analytics trên một hoặc nhiều trang web, thiết lập các mục tiêu và tìm kiếm trang, bạn cần đợi khoảng 24 giờ để Google Analytics bắt đầu thu thập dữ liệu. Sau đó, bạn có thể xem dữ liệu của mình.

#6. Xem dữ liệu trong Google Analytics

Khi đã nhận được dữ liệu từ Google Analytics, bạn có thể bắt đầu tìm hiểu về lưu lượng truy cập vào trang web của mình. Đăng nhập vào tài khoản Google Analytics và truy cập báo cáo Tổng quan Khán giả.
Nếu bạn có nhiều trang web, bạn có thể chọn một trang web từ danh sách các trang web của bạn, sau đó xem báo cáo Tổng quan Khán giả của trang web đó. Đây là báo cáo đầu tiên trong hơn 50 báo cáo khả dụng trong Google Analytics. Bạn cũng có thể truy cập các báo cáo khác bằng cách nhấp vào liên kết Báo cáo ở đầu trang.

#7. Các tính năng báo cáo tiêu chuẩn

Các báo cáo tiêu chuẩn trong Google Analytics sẽ có cùng cấu trúc. Bạn có thể chuyển đổi giữa các website trong tài khoản Google Analytics của mình bằng cách nhấp vào mũi tên xuống bên cạnh tên website hoặc bấm vào liên kết Home ở trên cùng.
Phía trên bên phải của báo cáo, bạn có thể thay đổi phạm vi ngày bằng cách nhấp vào mục “Day”. Bạn có thể so sánh dữ liệu trong các phạm vi ngày khác nhau bằng cách tick chọn hộp Compare, để xem những sự khác biệt trong dữ liệu của mình.
Bạn có thể rê chuột qua nhiều khu vực trên báo cáo để biết thêm chi tiết. Ví dụ, trong phần “Audience Overview”, click vào dòng trên biểu đồ để biết số phiên truy cập trong một ngày cụ thể. Bạn cũng có thể rê chuột xuống các chỉ số bên dưới để xem ý nghĩa của từng chỉ số.
Dưới các chỉ số chính là những báo cáo về top 10 ngôn ngữ, quốc gia, thành phố, trình duyệt, hệ điều hành, nhà cung cấp dịch vụ và độ phân giải màn hình của khách truy cập. Bạn có thể nhấp vào liên kết Report trên từng phần để xem báo cáo đầy đủ hoặc nhấp vào bất kỳ liên kết nào trong 10 liên kết đầu tiên để xem chi tiết.

#8. Các loại báo cáo Google Analytics

Google Analytics cung cấp nhiều loại báo cáo khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về lưu lượng truy cập, hành vi của khách truy cập và hiệu quả của chiến dịch quảng cáo của mình trên website. Dưới đây là một số loại báo cáo phổ biến của Google Analytics:
  • Audience Reports: Đây là báo cáo về đối tượng truy cập, bao gồm thông tin về độ tuổi, giới tính, quốc gia, ngôn ngữ và các thông tin về hành vi trên trang web.
  • Acquisition Reports: Báo cáo này cung cấp thông tin về các kênh truyền thông xã hội, chiến dịch quảng cáo và từ khóa tìm kiếm mà khách truy cập sử dụng để tìm thấy trang web của bạn.
  • Behavior Reports: Báo cáo này cung cấp thông tin về các hành vi trên trang web của khách truy cập, bao gồm tỷ lệ thoát, thời gian ở lại trang và các trang được truy cập nhiều nhất.
  • Conversion Reports: Cung cấp thông tin về các mục tiêu đã được đặt trên trang web của bạn, bao gồm số lần khách truy cập đã hoàn thành mục tiêu và tỷ lệ chuyển đổi.
  • Real-Time Reports: Là báo cáo cung cấp thông tin về lưu lượng truy cập và hành vi trên trang web của khách truy cập hiện tại, cập nhật ngay lập tức.
  • Custom Reports: Báo cáo tùy chỉnh cho phép bạn tạo ra các báo cáo theo yêu cầu riêng của mình, bao gồm các chỉ số và kết quả phân tích tùy chỉnh.
Các loại báo cáo này cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để hiểu rõ hơn về lưu lượng truy cập và hành vi của khách truy cập trên trang web của bạn.

#9. Chuyển đổi

Nếu bạn đã thiết lập mục tiêu trong Google Analytics, bạn có thể xem số lượng chuyển đổi của website của bạn (trong phần Goals > Overview) và những URL của mục tiêu (phần Goals > Goal URLs). Ngoafi ra, bạn cũng có thể xem đường dẫn mà khách truy cập đã sử dụng để hoàn tất mục tiêu (phần Goals > Reverse Goal Path).
Các bảng báo cáo chuẩn trong Google Analytics thường liên kết dữ liệu cụ thể với chuyển đổi của bạn, ví dụ như:
  • Phần Audience > Geo > Location report: xem số lượng chuyển đổi được thực hiện bởi khách truy cập đến từ bang California.
  • Phần Acquisition > All Traffic > Source/Medium report: xem số lượng chuyển đổi được thực hiện bởi khách truy cập từ Facebook.
  • Phần Behavior > Site Content > Landing Pages report: xem số lượng chuyển đổi được thực hiện bởi khách truy cập từ trang đến trang trên website của bạn.
Nếu bạn có nhiều mục tiêu, bạn có thể sử dụng danh sách thả xuống ở phía trên cùng của trang để lựa chọn mục tiêu mà bạn muốn xem.

#10. Shortcuts và Emails

Bạn có thể không cần sử dụng tất cả các báo cáo trong Google Analytics, nhưng bạn nên khám phá toàn bộ chúng. Khi bạn muốn truy cập một phần nào đó nhiều lần, hãy sử dụng liên kết Shortcut ở phía trên cùng của báo cáo và thêm chúng vào phần Shortcut trong thanh bên trái của bạn để truy cập nhanh hơn.
Bạn cũng có thể sử dụng nút Email để Google Analytics gửi email cho bạn (hoặc cho những người khác trong nhóm) một cách thường xuyên. Nếu bạn chọn gửi email cho một ai đó ngoài doanh nghiệp của mình, hãy đảm bảo rằng họ thường xuyên kiểm tra email. Để xem những ai đang nhận dữ liệu trong Google Analytics của bạn, truy cập menu Admin và nhấp vào hộp Scheduled Emails nằm trong cột View.

Hướng dẫn cài đặt Google Analytics 4

Hướng dẫn cài đặt Google Analytics 4
Hướng dẫn cài đặt Google Analytics 4
Để cài đặt Google Analytics 4 trên trang web của bạn, bạn có thể làm theo các bước sau:
  • Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản Google Analytics của bạn
  • Bước 2: Tạo một tài sản (asset) trong Google Analytics 4 bằng cách chọn “Admin” ở góc dưới cùng bên trái của trang web.
  • Bước 3: Chọn tài sản mà bạn muốn thêm Google Analytics 4. Sau đó, chọn “Create Property” và nhập tên và địa chỉ của trang web.
  • Bước 4: Chọn “Show advanced options” và chọn “Create a Universal Analytics property” nếu bạn muốn sử dụng Google Analytics 4 song song với Universal Analytics. Nếu không, hãy bỏ qua bước này.
  • Bước 5: Nhập thông tin chi tiết về tài sản của bạn, bao gồm quốc gia và múi giờ. Sau đó, chọn “Next”.
  • Bước 6: Chọn “Industry Category” và “Reporting Time Zone” cho tài sản của bạn. Sau đó, chọn “Create”.
  • Bước 7: Đi đến “Admin Settings” và chọn “Data Streams”. Sau đó, chọn “Web” và nhập thông tin về trang web của bạn, bao gồm tên và URL. Sau đó, chọn “Create Stream”.
  • Bước 8: Sao chép mã theo hướng dẫn để thêm mã theo dõi Google Analytics 4 vào trang web của bạn.
  • Bước 9: Đăng nhập vào trang web của bạn và thêm mã theo dõi Google Analytics 4 vào đầu trang web. Lưu ý rằng bạn nên thêm mã theo dõi trước thẻ </head> để đảm bảo tính chính xác.
  • Bước 10: Kiểm tra xem mã theo dõi đã được cài đặt đúng chưa bằng cách truy cập vào trang web của bạn và theo dõi các hoạt động của bạn trong Google Analytics 4.
Với những bước đơn giản trên, bạn đã hoàn tất cài đặt Google Analytics 4 trên trang web của mình!

So sánh Google Analytics 4 và Universal Analytics

Google Analytics 4 (GA4) là phiên bản cải tiến từ Universal Analytics (GA3), thay đổi cách thu thập thông tin sự kiện và thể hiện báo cáo. GA4 tập trung vào phân tích sự kiện và bổ sung những báo cáo chi tiết về hành trình truy cập và chuyển đổi của người dùng. Điểm khác biệt giữa hai phiên bản bao gồm: sự tập trung vào phân tích sự kiện, cách thu thập dữ liệu, hình thức báo cáo, và những báo cáo chi tiết mới.

So sánh Google Analytics 4 và Universal Analytics
So sánh Google Analytics 4 và Universal Analytics

1. Measurement Model (Mô hình đo lường)

Phiên bản GA3 sử dụng section để đo lường các dữ liệu như pageviews, events, transactions. Tuy nhiên, trên phiên bản GA4, event được sử dụng để đo lường các dữ liệu này. Với GA4, bạn sẽ có khả năng nắm bắt chi tiết behavior customer một cách chi tiết hơn và dễ dàng tạo báo cáo hơn so với GA3.

2. Reporting

Trong quá trình bán hàng, khách hàng sẽ trải qua nhiều giai đoạn từ khi biết đến thương hiệu đến khi quyết định mua sản phẩm. Theo nghiên cứu, trung bình mỗi người trưởng thành sẽ sử dụng 2-3 thiết bị để truy cập web và ứng dụng, và họ có thể sử dụng một thiết bị để truy cập, nhưng sẽ mua sản phẩm trên một thiết bị khác. Khách hàng đa kênh thường được đánh giá cao hơn và mang lại giá trị gấp ba lần so với khách hàng thông thường.
So với phiên bản GA3, GA4 cho phép nhận biết được người dùng sử dụng nhiều thiết bị và theo dõi hành trình từ web sang ứng dụng của họ. Điều này được thực hiện bởi GA4 thông qua việc sử dụng Google Signal để tích hợp dữ liệu từ cả web và ứng dụng, sử dụng thuật toán mới để xác định lại tập người dùng.

3. Tracking Code

Tracking ID trên phiên bản GA3 là UA- (e.g. UA-123242129-6) còn với phiên bản GA4 có tên gọi là mesurement ID, chuỗi ký tự bắt đầu bởi G- (e.g. G-LAKSFFA421).

4. Analysis Reports

Analysis trong GA4 đã được nâng cấp và có khả năng phân tích hành trình của khách hàng trên cả app và web. Tính năng này giúp cho người dùng có thể phân tích dữ liệu một cách nâng cao hơn và hiểu được hành vi của khách hàng trên nhiều thiết bị khác nhau. Trước đây, tính năng này chỉ dành cho khách hàng Analytics 360.

5. Conversion (Goal)

Cách tạo conversion trên GA3 và GA4 có những khác biệt nhất định.
Cách tạo conversion (goal) trên GA3:
  • Bước 1: Cài đặt event bằng Google Tag Manager hoặc analytics.js, gtag.js và thu thập dữ liệu trong báo cáo event.
  • Bước 2: Vào Admin -> View -> Goals, bấm Create New Goal.
  • Bước 3: Thiết lập Goal.
Cách tạo conversion (goal) trên GA4:
Bạn chỉ cần thực hiện 2 bước để tạo Conversion:
  • Bước 1: Cài đặt event bằng Google Tag Manager hoặc analytics.js, gtag.js và thu thập dữ liệu trong báo cáo events.
  • Bước 2: Bấm để kích hoạt Mark as conversion để đánh dấu event đó là event chuyển đổi.

6. Custom Dimension and Custom Metric

Custom Dimension và Custom Metric là hai khái niệm quan trọng trong Google Analytics, được sử dụng để mở rộng các phân tích đo lường truy cập trang web và hiểu rõ hơn về khách hàng. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt như sau:
Định nghĩa:
  • Custom Dimension: là thuộc tính tự định nghĩa để lưu trữ các giá trị dữ liệu đặc biệt về trang web của bạn. Nó cho phép bạn tạo các report tùy chỉnh để phân tích sâu hơn về hành vi của người dùng, ví dụ như tuổi, giới tính, quốc gia hoặc loại thiết bị sử dụng.
  • Custom Metric: là một chỉ số được tạo bởi người dùng để đo lường dữ liệu riêng biệt. Nó giúp bạn phân tích cụ thể hơn về mức độ hoạt động của người dùng trên trang web của bạn, ví dụ như số lần mua hàng hoặc tỷ lệ chuyển đổi của người dùng.
Tính linh hoạt:
  • Custom Dimension: Có tính linh hoạt cao hơn khi cho phép bạn tự định nghĩa thông tin về người dùng và các đối tượng liên quan trên trang web của mình, điều này giúp tạo ra các báo cáo đa dạng hơn.
  • Custom Metric: Ngược lại, tính linh hoạt của custom metric lại hạn chế hơn so với custom dimension vì chúng chỉ đo lường số lượng và tỉ lệ các sự kiện trên trang web của bạn.
Phạm vi sử dụng:
  • Custom Dimension: Có thể áp dụng được cho nhiều loại báo cáo khác nhau, giúp bạn phân tích sâu hơn về hành vi của người dùng và hiểu rõ hơn về khách hàng.
  • Custom Metric: Thường chỉ áp dụng được cho các báo cáo cụ thể như các báo cáo tùy chỉnh hoặc các báo cáo dự trên mục tiêu.
Tóm lại, cả Custom Dimension và Custom Metric đều là các công cụ quan trọng để nâng cao hiệu quả phân tích trên Google Analytics. Custom Dimension cho phép bạn định nghĩa và lưu trữ thông tin về người dùng và đối tượng trên trang web của bạn, trong khi Custom Metric giúp bạn đo lường số lượng và tỷ lệ các sự kiện trên trang web của bạn.

7. BigQuery

Trước đây, tính năng BigQuery chỉ được sử dụng cho khách hàng của Analytics 360, nhưng hiện nay tính năng này đã được tích hợp vào phiên bản GA4.
Với BigQuery, bạn sẽ được cung cấp 10GB miễn phí mỗi tháng để truy vấn dữ liệu bằng SQL theo nhu cầu của mình. Nhờ tính năng này, bạn có thể dễ dàng phân tích dữ liệu ở mức độ cao hơn và hiểu rõ hơn về hành vi người dùng.

8. Interface (Giao diện)

Giao diện của các báo cáo trên GA3 và GA4 hoàn toàn khác nhau. GA4 có ít báo cáo hơn so với GA3, ví dụ như Landing Page, Site Speed, Frequency & Recent, Sale Performance,..

9. Data Retention

Để lưu trữ dữ liệu người dùng trên Google Analytics và tránh bị tự động xóa đi, bạn cần sử dụng tính năng “User and event data retention”.
Trong GA3, có 5 mức chọn thời gian lưu trữ dữ liệu người dùng là 14 tháng, 26 tháng, 38 tháng, 50 tháng và không giới hạn thời gian. Tuy nhiên, trong Google Analytics 4, chỉ còn 2 mức thời gian lưu trữ dữ liệu người dùng là 2 tháng và 14 tháng.

10. View

Bạn có thể tạo nhiều view cho trang web hoặc ứng dụng với GA3, còn với GA4 thì chỉ có Account và Property, không có View như GA3. Thay vào đó, GA4 sử dụng data stream để tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả trang web và ứng dụng.
Mặc dù GA4 đã được nâng cấp để cung cấp nhiều tính năng hơn, tuy nhiên phiên bản này vẫn đang trong quá trình phát triển và có thể có thêm nhiều thay đổi trong tương lai. Vì vậy, hiện tại bạn vẫn nên sử dụng GA3 để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của dữ liệu. Tuy nhiên, bạn có thể thử nghiệm với GA4 để làm quen với giao diện mới và các tính năng tiềm năng. Giờ thì bạn đã nắm rõ khái niệm analytics là gì chưa? 
Và đó là những thông tin chi tiết về google analytics, cách phân tích data analytics là gì, hướng dẫn cài đặt và sử dụng nó như thế nào cho hiệu quả. Có thể nói rằng, Google Analytics là một công cụ phân tích website rất hay, giúp các admin website có thể theo dõi tình trạng để điều hướng kế hoạch tốt hơn. Alo Group hy vọng bài viết phân tích chuyên sâu cùng hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng này sẽ giúp các SEOer hoặc marketer online có thể sử dụng Google Analytics thành thạo hơn để thúc đẩy bán hàng tốt hơn.
4.8/5 - (7079 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Chạy ads là gì? Những điều cần biết về chạy ads

Chạy ads là gì? Có bao nhiêu loại hình chạy quảng cáo phổ biến hiện...

Marketing mix 4P là gì? Xây dựng chiến lược 4P trong marketing mix hiệu quả

Marketing mix 4P là gì? Làm thế nào để xây dựng chiến lược 4P trang...

SEO Audit là gì? Quy trình thực hiện SEO Audit hiệu quả nhất

SEO Audit là gì? Quy trình thực hiện có đơn giản không? Những điều nên...

SEO Onpage là gì? Các kỹ thuật SEO Onpage hiệu quả

SEO Onpage là gì? Chắc hẳn bạn đang thắc mắc không biết khái niệm SEO...